Characters remaining: 500/500
Translation

poultry yard

/'poultrijɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "poultry yard" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sân nuôi vịt" trong tiếng Việt. Đây khu vực ngoài trời nơi gia cầm như , vịt, ngan, hay các loại gia cầm khác được nuôi chăm sóc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Poultry: từ chỉ gia cầm, bao gồm , vịt, ngan các loại chim nuôi khác để lấy thịt trứng.
  • Yard: từ chỉ một khu vực đất, thường nơi ngoài trời, có thể vườn, sân hay khu vực nuôi trồng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The farmer keeps his chickens in the poultry yard."
    • (Người nông dân nuôi trong sân nuôi vịt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the poultry yard, the chickens roam freely, enjoying the sunshine and fresh air."
    • (Trong sân nuôi vịt, những con đi lại tự do, tận hưởng ánh nắng mặt trời không khí trong lành.)
Biến thể từ gần giống:
  • Poultry: chỉ chung về gia cầm, không chỉ riêng sân nuôi.
  • Farmyard: có nghĩa rộng hơn, chỉ khu vực nuôi trồng, có thể bao gồm cả gia súc gia cầm.
  • Barnyard: thường chỉ khu vực xung quanh chuồng trại, có thể cả gia súc gia cầm.
Từ đồng nghĩa:
  • Chicken coop: chuồng , nơi được giữ lại, không nhất thiết phải sân ngoài trời.
  • Henhouse: cũng chỉ nơi nuôi gà mái để lấy trứng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay idiom trực tiếp liên quan đến "poultry yard", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nuôi dưỡng:
    • "To raise poultry" (nuôi gia cầm) một cụm từ phổ biến.
    • "To have a flock" ( một đàn) thường được dùng để chỉ việc sở hữu nhiều con gia cầm.
Lưu ý:
  • Khi nói về "poultry yard", bạn có thể muốn phân biệt với các loại chuồng trại cụ thể như "coop" hay "pen" (chuồng, khu vực nuôi nhốt), "yard" thường chỉ đến không gian rộng hơn, nơi gia cầm có thể di chuyển tự do.
danh từ
  1. sân nuôi vịt

Comments and discussion on the word "poultry yard"